this expression is informal and a bit rude ,usually used to laugh at oneself
Show answer from the AI monga
“事業批” trong câu “一部分觀眾是事業批” có nghĩa là nhóm người xem phim hoặc người hâm mộ đánh giá và ủng hộ một diễn viên, nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng dựa trên thành công và đóng góp của họ trong sự nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành giải trí và truyền thông ở Trung Quốc.Ví dụ, khi một diễn viên đạt được thành công lớn trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, người ta có thể nói rằng “他粉絲中有一部分觀眾是事業批” (Một phần khán giả của anh ta là những người ủng hộ vì thành công của anh ta trong sự nghiệp). Điều này có nghĩa là những người hâm mộ đánh giá và ủng hộ diễn viên này dựa trên thành công và đóng góp của anh ta trong sự nghiệp.Thuật ngữ “事業批” cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như âm nhạc, thể thao hoặc kinh doanh. Ví dụ, khi một ca sĩ nổi tiếng phát hành một album thành công, người ta có thể nói rằng “他粉絲中有一部分觀眾是事業批” (Một phần khán giả của anh ta là những người ủng hộ vì thành công của anh ta trong sự nghiệp).Tóm lại, thuật ngữ “事業批” trong tiếng Trung Quốc (giản thể) có nghĩa là nhóm người xem hoặc người hâm mộ đánh giá và ủng hộ một người nổi tiếng dựa trên thành công và đóng góp của họ trong sự nghiệp.
“事業批” means the people who are hard-working ,and they attach more importance to work/career(not romance,family and so on)(that is they usually criticize people who is hopeless romantic)。


this expression is informal and a bit rude ,usually used to laugh at oneself
Show answer from the AI monga
“事業批” trong câu “一部分觀眾是事業批” có nghĩa là nhóm người xem phim hoặc người hâm mộ đánh giá và ủng hộ một diễn viên, nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng dựa trên thành công và đóng góp của họ trong sự nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành giải trí và truyền thông ở Trung Quốc.Ví dụ, khi một diễn viên đạt được thành công lớn trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, người ta có thể nói rằng “他粉絲中有一部分觀眾是事業批” (Một phần khán giả của anh ta là những người ủng hộ vì thành công của anh ta trong sự nghiệp). Điều này có nghĩa là những người hâm mộ đánh giá và ủng hộ diễn viên này dựa trên thành công và đóng góp của anh ta trong sự nghiệp.Thuật ngữ “事業批” cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như âm nhạc, thể thao hoặc kinh doanh. Ví dụ, khi một ca sĩ nổi tiếng phát hành một album thành công, người ta có thể nói rằng “他粉絲中有一部分觀眾是事業批” (Một phần khán giả của anh ta là những người ủng hộ vì thành công của anh ta trong sự nghiệp).Tóm lại, thuật ngữ “事業批” trong tiếng Trung Quốc (giản thể) có nghĩa là nhóm người xem hoặc người hâm mộ đánh giá và ủng hộ một người nổi tiếng dựa trên thành công và đóng góp của họ trong sự nghiệp.
“事業批” means the people who are hard-working ,and they attach more importance to work/career(not romance,family and so on)(that is they usually criticize people who is hopeless romantic)。
this expression is informal and a bit rude ,usually used to laugh at oneself這個標誌代表你有語言程度到哪裡,幫助回答者提供和程度應回答。


延伸閱讀…
延伸閱讀…